Có 2 kết quả:

懂事 dǒng shì ㄉㄨㄥˇ ㄕˋ董事 dǒng shì ㄉㄨㄥˇ ㄕˋ

1/2

dǒng shì ㄉㄨㄥˇ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

quyết đoán, phán đoán

Từ điển Trung-Anh

(1) sensible
(2) thoughtful
(3) intelligent

dǒng shì ㄉㄨㄥˇ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

board member