Có 2 kết quả:
懂事 dǒng shì ㄉㄨㄥˇ ㄕˋ • 董事 dǒng shì ㄉㄨㄥˇ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
quyết đoán, phán đoán
Từ điển Trung-Anh
(1) sensible
(2) thoughtful
(3) intelligent
(2) thoughtful
(3) intelligent
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
board member
Bình luận 0